|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phục hồi chức năng
 | [phục hồi chức năng] | | |  | to re-educate; to rehabilitate | | |  | Phục hồi chức năng cho những người bị tai nạn giao thông | | | To rehabilitate the traffic accident victims | | |  | Trung tâm phục hồi chức năng | | | Rehabilitation center | | |  | Người được điều trị để phục hồi chức năng | | | Rehabilitant |
|
|
|
|