|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
phalanx
phalanx | ['fælæηks] |  | danh từ, số nhiều phalanges, phalanxes | |  | (từ cổ, nghĩa cổ) đội hình phalăng (đội hình được tuyển chọn kỹ, sẵn sàng chiến đấu thời cổ Hy-lạp) | |  | đội hình sát cánh nhau | |  | a phalanx of riot police | | một đội hình cảnh sát dày đặc đứng sát nhau ngăn sự phá rối trật tự | |  | hội, đoàn thể | |  | (giải phẫu) đốt ngón (tay, chân) | |  | (thực vật học) bó nhị liền chỉ | |  | như phalanstery |
/'fælæɳks/
danh từ, số nhiều phalanxes /'fælæɳksiz/
(từ cổ,nghĩa cổ) (Hy lạp) đội hình falăng
hội đoàn thể
(như) phalanstery
danh từ, số nhiều phalanges /fæ'lændʤiz/ (phalange) /'fælændʤ/
(giải phẫu) đốt ngón (tay, chân)
(thực vật học) bó nhị liền chỉ
|
|
Related search result for "phalanx"
|
|