|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
phare
![](img/dict/02C013DD.png) | [phare] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đèn biển, hải đăng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Phare qui signale des parages dangereux | | hải đăng chỉ những vùng biển nguy hiểm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Hauteur d'un phare | | chiều cao của ngọn hải đăng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đèn pha | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Phare d'automobile | | đèn pha ô-tô | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mettre la phare en veilleuse | | văn nhỏ đèn pha lại | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hàng hải) bộ buồm cùng cột buồm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Phare de l'avant | | bộ buồm cột buồm mũi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) ngọn đèn pha ngọn cờ (chỉ người hay cái soi đường chỉ lối) | ![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Fard, far. |
|
|
|
|