|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pharmacopoeia
pharmacopoeia | [,fɑ:məkə'pi:ə] |  | danh từ | |  | sách đăng tên các dược phẩm và hướng dẫn cách dùng, nhất là loại sách được xuất bản chính thức để dùng riêng ở một nước; dược thư; dược điển |
/,fɑ:məkə'pi:ə/
danh từ
dược thư, dược điển
kho dược phẩm
|
|
|
|