|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
philanthropist
philanthropist![](img/dict/02C013DD.png) | [fi'lænθrəpist] | | Cách viết khác: | | philanthrope | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['filənθroup] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người nhân đức, người bác ái, người từ tâm |
/fi'lænθrəpist/ (philanthrope) /'filənθroup/
danh từ
người yêu người, kẻ thương người; người nhân đức
|
|
|
|