Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
philosophe


[philosophe]
danh từ
nhà triết học
người có triết lý sống, người quân tử
(ngôn ngữ nhà trường, thân mật) học sinh lớp triết học
(sử học) nhà hiền triết; triết gia
(sử học) nhà luyện đan; nhà giả kim
tính từ
có triết lý sống, quân tử
(từ cũ, nghĩa cũ) triết lý
Un ton philosophe
giọng triết học



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.