|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
philosophe
| [philosophe] | | danh từ | | | nhà triết học | | | người có triết lý sống, người quân tử | | | (ngôn ngữ nhà trường, thân mật) học sinh lớp triết học | | | (sử học) nhà hiền triết; triết gia | | | (sử học) nhà luyện đan; nhà giả kim | | tính từ | | | có triết lý sống, quân tử | | | (từ cũ, nghĩa cũ) triết lý | | | Un ton philosophe | | giọng triết học |
|
|
|
|