Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
philosopher





philosopher
[fi'lɔsəfə(r)]
danh từ
nhà triết học; triết gia
the Greek philosophers
các triết gia Hy-lạp
người quân tử; người có triết lý sống; (thông tục) nhà hiền triết
moral philosopher
nhà luân lý
natural philosopher
nhà khoa học tự nhiên
philosophers'stone
đá tạo vàng (loại đá tưởng tượng có thể biến mọi kim loại thành vàng)
điều hảo huyền (không có thật)


/fi'lɔsəfə/

danh từ
nhà triết học
người bình thản trong mọi hoàn cảnh; người có một triết lý sống !moral philosopher
nhà luân lý !natural philosopher
nhà khoa học tự nhiên !philosophers'stone
đá tạo vàng (loại đá tưởng tượng có thể biến mọi kim loại thành vàng)
điều mơ hão

Related search result for "philosopher"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.