người quân tử; người có triết lý sống; (thông tục) nhà hiền triết
moral philosopher
nhà luân lý
natural philosopher
nhà khoa học tự nhiên
philosophers'stone
đá tạo vàng (loại đá tưởng tượng có thể biến mọi kim loại thành vàng)
điều hảo huyền (không có thật)
/fi'lɔsəfə/
danh từ nhà triết học người bình thản trong mọi hoàn cảnh; người có một triết lý sống !moral philosopher nhà luân lý !natural philosopher nhà khoa học tự nhiên !philosophers'stone đá tạo vàng (loại đá tưởng tượng có thể biến mọi kim loại thành vàng) điều mơ hão
Related search result for "philosopher"
Words contain "philosopher" in its definition in Vietnamese - English dictionary: hiền triếttriết gia