![](img/dict/02C013DD.png) | [philosophie] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | triết học |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Philosophie expérimentale |
| triết học thực nghiệm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Philosophie d'Aristote |
| triết học A-ri xtôt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Doctorat de philosophie |
| học vị tiến sĩ triết học |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Philosophie occidentale moderne |
| triết học hiện đại phương tây |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | triết lý |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Se créer une philosophie |
| tạo cho mình một triết lý |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thái độ triết lý, thái độ quân tử |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Supporter la malheur avec philosophie |
| chịu đựng sự bất hạnh với thái độ quân tử |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lớp triết (học) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire sa philosophie |
| học lớp triết |