Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
phlegmonic




phlegmonic
[fleg'mɔnik]
Cách viết khác:
phlegmonous
['flemənəs]
tính từ
(y học) viêm tấy


/fleg'mɔnik/ (phlegmonous) /'flemənəs/

tính từ
(y học) viêm tấy

Related search result for "phlegmonic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.