Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
phonogram




phonogram
['founəgræm]
danh từ
ảnh ghi âm
dấu ghi âm (theo phương pháp của Pit-man)
tín hiệu ngữ âm


/'founəgræm/

danh từ
ảnh ghi âm
dấu ghi âm (theo phương pháp của Pit-man)
tín hiệu ngữ âm


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.