Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phun


projeter par la bouche (en jets ou en fines gouttelettes); faire jaillir
Phun nước vào bạn
projeter de l'eau par la bouche sur son ami
rejeter; cracher
Nhà máy phun khói
usine qui rejette (crache) de la fumée
Súng phun ra lửa
fusil qui crache du feu
Núi lửa phun dung nham
volcan qui crache des laves
(thông tục) dégoiser
Phun ra những lời thô tục
dégoiser des grossièretés
Phun châu nhả ngọc
émettre de belles paroles; écrire de belles phrases
phun quần áo
pulvériser de l'eau sur le linge avant de le repasser



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.