Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
physiographer




physiographer
[,fizi'ɔgrəfə]
danh từ
nhà địa văn học


/,fizi'ɔgrəfə/

danh từ
nhà địa văn học


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.