phái
verb
to delegate, to send, to detach
noun
faction, group, branch phái hữu the right faction
 | [phái] | |  | to delegate; to send; to detach; to appoint; to nominate | |  | group; faction | |  | Phái hữu | | The right faction | |  | sex | |  | TrÆ°á»ng há»c của riêng má»™t phái thôi (hoặc nam hoặc nữ ) | | Single sex school |
|
|