Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phép


règle; règlement; loi; coutume
Phép nước
lois d'un pays
permission; autorisation
Äược phép làm gì
obtenir la permission de faire quelque chose
méthode; opération; art
Phép nuôi con
l'art d'élever ses enfants
Phép Ä‘o lÆ°á»ng
méthode de mesure
politesse; civilité
Ăn nói có phép
parler avec politesse
magie
Phép phủ thủy
magie de sorcier
sacrement
Linh mục làm phép
le prêtre administre un sacrement
Nghỉ phép năm
congé annuel



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.