Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phê


[phê]
initial, sign (to express either approval or disapproval), pass on, act on (document)
Comment on.
Phê bài há»c sinh
To comment on a pupil's talk.
Phê vào đơn
to comment on someone's request (petition, application).
Criticize; criticism
bị phê
be subjected to criticism; come in for criticism



Comment on
Phê bài há»c sinh To comment on a pupil's talk
Phê vào đơn to comment on someone's request (petition, application)
Criticize


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.