Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phím



noun
fret, digital, key

[phím]
key
Phím di chuyển: Phím Ä‘iá»u khiển con trá» di chuyển, bao gồm bốn phím mÅ©i tên và các phím Backspace, End, Home, Page Down và Page Up
Navigation keys: The keys control cursor movement, including the four arrow keys and the Backspace, End, Home, Page Down and Page Up keys
Ctrl-Alt-Del: Tổ hợp ba phím có công dụng tái khởi động máy
Ctrl-Alt-Del: A three-key combination used to restart the computer



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.