|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phÃm
noun fret, digital, key
| [phÃm] | | | key | | | PhÃm di chuyển: PhÃm Ä‘iá»u khiển con trá» di chuyển, bao gồm bốn phÃm mÅ©i tên và các phÃm Backspace, End, Home, Page Down và Page Up | | Navigation keys: The keys control cursor movement, including the four arrow keys and the Backspace, End, Home, Page Down and Page Up keys | | | Ctrl-Alt-Del: Tổ hợp ba phÃm có công dụng tái khởi Ä‘á»™ng máy | | Ctrl-Alt-Del: A three-key combination used to restart the computer |
|
|
|
|