|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phÃnh
| [phÃnh] | | | Plump; (of cheeks) fat and round; bull faced (bun-faced); fat-faced | | | Má phÃnh | | Plump cheeks. | | | cÅ©ng nhÆ° phinh phÃnh (láy, ý giảm) |
Plump Má phÃnh Plump cheeks Phinh phÃnh (láy, ý giảm)
|
|
|
|