| [phòng] |
| | room; chamber; ward |
| | Cô ta ở phòng bên cạnh |
| She's in the next room |
| | Phòng má»™t / hai ngÆ°á»i |
| Single/double room |
| | Tối quá nên chẳng thấy gì trong phòng |
| It's too dark to see anything in the room |
| | Phòng nà y ngủ bốn ngÆ°á»i cÅ©ng được |
| This room can sleep four |
| | office; bureau; department |
| | Phòng tổ chức |
| Personnel department |
| | Äược biệt phái sang phòng khác |
| To be on secondment to another department |
| | xem phòng ngừa |