Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phù


(y há»c) oedème hydropisie
phù toàn thân
anasarque
(từ cũ, nghĩa cũ) amulette; talisman
bruit du souffle (qu'on produit avec force de la bouche pour éteindre une bougie..)
(từ cũ; nghĩa cũ) particule d'introduction (dans une dissertation)
soutenir
Phù Lê
soutenir la dynastie des Le
thổi phù
souffler avec bruits
phù phù
redoublement avec nuance de réitération) bruits de souffles répétés



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.