Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phẩm


colorant
Phẩm nhuộm
colorants utilisés en teinture
(mot placé devant oản pour désigner une unité de ce gâteau)
Hai phẩm oản
deux cônes tronqués de riz gluant
qualité
Càng treo giá ngọc càng cao phẩm người (Nguyễn Du)
plus on rehausse sa valeur; plus on met en valeur sa qualité



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.