Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phẩy


(cũng như dấu phẩy) virgule
(toán học) prime
A phẩy (a')
a prime
agiter doucement un éventail
Phẩy bụi
agiter doucement un éventail pour chasser la poussière; épousseter doucement (avec un éventail un plumeau..)
phây phẩy
(redoublement) souffer doucement (en parlant du vent)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.