pi ![](images/dict/p/pi.gif)
pi![](img/dict/02C013DD.png) | [pai] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chữ cái thứ mười sáu trong bảng chữ cái Hy-lạp; tương ứng với p trong cách viết tiếng Anh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (hình học) Pi (tức là 3,14159) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) ngoan đạo |
/pai/
danh từ
(toán học) Pi
(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) ngoan đạo
|
|