pi 
pi | [pai] |  | danh từ | |  | chữ cái thứ mười sáu trong bảng chữ cái Hy-lạp; tương ứng với p trong cách viết tiếng Anh | |  | (hình học) Pi (tức là 3,14159) | |  | (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) ngoan đạo |
/pai/
danh từ
(toán học) Pi
(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) ngoan đạo
|
|