|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
picayune
picayune![](img/dict/02C013DD.png) | [,piki'ju:n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đồng tiền lẻ (1 đến 5 xu); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (sử học) đồng 5 xu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thực vật học) người tầm thường, người đáng kể; vật tầm thường, vật nhỏ mọn, vật không đáng kể | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tầm thường, hèn hạ, đáng khinh |
/,piki'ju:n/
danh từ
đồng tiền lẻ (1 đến 5 xu); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (sử học) đồng 5 xu
(thực vật học) người tầm thường, người đáng kể; vật tầm thường, vật nhỏ mọn, vật không đáng kể
tính từ
tầm thường, hèn hạ, đáng khinh
|
|
|
|