|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
piecrust
piecrust![](img/dict/02C013DD.png) | ['paikrʌst] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vỏ bánh pa-tê, vỏ bánh nướng |
/'paikrʌst/
danh từ
vỏ bánh pa-tê, vỏ bánh nướng !promises are like piecrust, made to the broken
lời hứa vốn sinh ra là để không được thực hiện
|
|
|
|