Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pietist




pietist
['paiətist]
danh từ
người mộ đạo, người ngoan đạo quá đáng; người làm ra vẻ ngoan đạo


/'paiətist/

danh từ
người mộ đạo, người ngoan đạo quá đáng; người làm ra vẻ ngoan đạo


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.