Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pilot-jacket




pilot-jacket
['pailət,dʒækit]
danh từ
áo va rơi ngắn (của thuỷ thủ)


/'pailət,dʤækit/

danh từ
áo va rơi ngắn (của thuỷ thủ)

Related search result for "pilot-jacket"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.