|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pincement
![](img/dict/02C013DD.png) | [pincement] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự gảy (đàn) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nông nghiệp) sự bấm ngọn (cũng pinçage) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học) sự kẹp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pincement de l'épididyme | | sự kẹp mào tinh hoàn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vết cắn, vết tổn thương | | ![](img/dict/809C2811.png) | le pincement au cœur | | ![](img/dict/633CF640.png) | vết thương lòng |
|
|
|
|