Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pinguid




pinguid
['piηgwid]
tính từ
(đùa cợt) nhiều mỡ, mỡ màng, nhờn


/'piɳgwid/

tính từ
(thường)(đùa cợt) nhiều mỡ, mỡ màng, nhờn


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.