|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
piquant
![](img/dict/02C013DD.png) | [piquant] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhọn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | épine piquante | | gai nhọn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | buốt; cay | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Froid piquant | | rét buốt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sauce piquante | | nước xốt cay | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Piquant comme du piment | | cay như ớt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chua chát | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mot piquant | | lời chua chát | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lôi cuốn, sắc sảo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Conversation piquante | | câu chuyện lôi cuốn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Beauté piquante | | sắc đẹp sắc sảo | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | gai | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Piquants des roses | | gai hồng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) cái thú vị, cái lý thú, cái lôi cuốn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le piquant du récit | | cái thú vị của chuyện kể | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Fade, doux. |
|
|
|
|