Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pique


[pique]
danh từ giống cái
ngọn giáo
(nghĩa bóng) lời châm chọc
Lancer des piques contre quelqu'un
châm chọc ai
(từ cũ, nghĩa cũ) sự hờn dỗi
danh từ giống đực
(đánh bài) (đánh cờ) hoa pích
con (bài) pích
As de pique
con át pích
être fichu comme l'as de pique
ăn mặc lôi thôi lếch thếch; trông không ra gì
đồng âm Pic.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.