|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
piqueur
![](img/dict/02C013DD.png) | [piqueur] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người phụ trách chuồng ngựa | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (săn bắn) như piqueux | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thợ máy da mũ (để làm giày) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngành dệt) thợ châm lỗ (tấm bìa để dệt vải) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cai thợ (thợ nề, thợ làm đường...) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngành mỏ) thợ bạt vỉa |
|
|
|
|