|
Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
piston stroke
Chuyên ngành kỹ thuật
khoảng chạy của pittông
khoảng chạy của pit-tông Lĩnh vực: ô tô
hành trình pít tông Lĩnh vực: cơ khí & công trình
khoảng chạy của pít tông Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
khoảng chạy của pittong
|
|
|
|