|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
piège
| [piège] | | danh từ giống đực | | | bẫy | | | Piège à oiseaux | | bẫy chim | | | Tendre un piège | | giăng bẫy | | | Donner dans un piège | | (nghĩa bóng) mắc bẫy | | | Tomber dans un piège | | rơi và o bẫy, sa bẫy |
|
|
|
|