|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
placement
![](img/dict/02C013DD.png) | [placement] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự tìm việc cho | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bureau de placement | | sở tìm việc (giới thiệu chỗ làm việc) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự bán, sự tiêu thụ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Marchandise de placement facile | | hàng dễ tiêu thụ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự bỏ vốn, sự đầu tư | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hiếm) sự xếp chỗ ngồi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự sắp xếp, sự sắp đặt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le placement des meubles | | sự sắp xếp đồ đạc |
|
|
|
|