![](img/dict/02C013DD.png) | [plaisir] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự vui thích; thú vui |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Plaisir de se voir |
| thú vui gặp nhau |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Si c'est votre plaisir |
| nếu anh thích thế |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Trouver du plaisir à... |
| tim thấy thú vui ở... |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) trò vui |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Temps des plaisirs |
| thời gian tổ chức những trò vui |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) thú nhục dục, thú ăn chơi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Homme de plaisir |
| kẻ ăn chơi đàng điếm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Mener une vie de plaisirs |
| sống một cuộc đời ăn chơi đàng điếm |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) ý muốn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tel est notre bon plaisir |
| đó là ý muốn của quả nhân (công thức cuối chiếu chỉ) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | A son plaisir |
| theo như ý muốn của anh ta |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) bánh quế |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Marchande de plaisirs |
| chị bán bánh quế |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Voilà le plaisir ! |
| bánh quế đây! (tiếng rao của người bán bánh quế) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à plaisir |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vô cớ; không căn cứ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | au plaisir de vous revoir |
| ![](img/dict/633CF640.png) | mong gặp lại anh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avec plaisir |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xin vui lòng; vui lòng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir beaucoup de plaisir à |
| ![](img/dict/633CF640.png) | rất thích, rất muốn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire plaisir à qqn |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm vui lòng ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | par plaisir; pour le plaisir; pour son plaisir |
| ![](img/dict/633CF640.png) | để vui chơi |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Chagrin, déplaisir, douleur, peine, tristesse; désagrément, enui. |