Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
player





player
['pleiə(r)]
danh từ
(thể dục,thể thao) người chơi một trò chơi nào đó
người chơi một nhạc cụ nào đó
a trumpet player
người chơi kèn trompet
diễn viên
cầu thủ nhà nghề (crickê, bóng chày)
Gentlemen versus Players
đội không chuyên đấu với đội nhà nghề
người đánh bạc
như record-player



(lý thuyết trò chơi) người chơi, đấu thú
maximizing p. người chơi lấy cực đại
minimizing p. người chơi lấy cực tiểu

/'pleiə/

danh từ
(thể dục,thể thao) cầu thủ, đấu thủ
nhạc sĩ (biểu diễn)
(sân khấu) diễn viên
cầu thủ nhà nghề (crickê, bóng chày)
Gentlemen versus Players đội không chuyên đấu với đội nhà nghề
người đánh bạc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "player"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.