|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pleurnicheur
![](img/dict/02C013DD.png) | [pleurnicheur] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hay) khóc hờ; (hay) khóc nhè | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Enfant pleurnicheur | | đứa trẻ hay khóc nhè | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hay) than vãn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Air pleurnicheur | | vẻ than vãn | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trẻ hay khóc nhè | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người hay than vãn |
|
|
|
|