|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pluralist
pluralist | ['pluərəlist] |  | danh từ | |  | người kiêm nhiều chức vị | |  | (tôn giáo) giáo sĩ có nhiều lộc thánh | |  | (triết học) người theo thuyết đa nguyên |  | tính từ (như) pluralistic | |  | kiêm nhiều chức vụ | |  | có nhiều lộc thánh | |  | có tính đa nguyên | |  | a pluralist society | | một xã hội đa nguyên |
/'pluərəlist/
danh từ
người kiêm nhiều chức vị
(tôn giáo) giáo sĩ có nhiều lộc thánh
(triết học) người theo thuyết đa nguyên
|
|
|
|