|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
plutocracy
plutocracy![](img/dict/02C013DD.png) | [plu:'tɔkrəsi] | | Cách viết khác: | | plutarchy | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['plu:tɑ:ki] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chế độ tài phiệt; nhà nước thống trị theo kiểu đó | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bọn tài phiệt, nhóm tài phiệt |
/plu:'tɔkrəsi/ (plutarchy) /'lpu:tɑ:ki/
danh từ
chế độ tài phiệt
bọn tài phiệt thống trị
|
|
|
|