|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pluvial
![](img/dict/02C013DD.png) | [pluvial] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thuộc) mưa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Saison pluviale | | mùa mưa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Eau pluviale | | nước mưa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Forêt pluviale | | rừng mưa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Régime pluvial | | chế độ mưa | ![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghĩa Sec | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thực vật học) khép hoa khi trời mưa ẩm | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sử học) thời kỳ mưa (trong lịch sử) |
|
|
|
|