Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
podagral




podagral
[pə'dægrəl]
Cách viết khác:
podagric
[pə'dægrik]
podagrous
['pɔdəgrəs]
tính từ
(y học) (thuộc) bệnh gút chân; mắc bệnh gút chân


/pə'dægrəl/ (podagric) /pə'dægrik/ (podagrous) /'pɔdəgrəs/

tính từ
(y học) (thuộc) bệnh gút chân; mắc bệnh gút chân


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.