|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pogrom
pogrom![](img/dict/02C013DD.png) | ['pɔgrəm] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (sử học) cuộc tàn sát người Do thái (dưới thời Nga hoàng) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cuộc hành quyết (do vì (tôn giáo), chủng tộc); cuộc tàn sát (lực lượng thiểu số) |
/'pɔgrəm/
danh từ
(sử học) cuộc tàn sát người Do thái (dưới thời Nga hoàng)
cuộc tàn sát (lực lượng thiểu số)
|
|
|
|