|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
polichinelle
![](img/dict/02C013DD.png) | [polichinelle] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | con rối lưng gù | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tên hề | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Polichinelle de la politique | | tên hề chính trị | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người xấu xí buồn cười | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người thay đổi ý kiến xoành xoạch | | ![](img/dict/809C2811.png) | avoir un polichinelle dans le tiroir | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) có chửa, có thai | | ![](img/dict/809C2811.png) | faire le polichinelle | | ![](img/dict/633CF640.png) | làm trò hề, pha trò | | ![](img/dict/809C2811.png) | secret de polichinelle | | ![](img/dict/633CF640.png) | điều bí mật mà mọi người đều biết cả | | ![](img/dict/809C2811.png) | vie de polichinelle | | ![](img/dict/633CF640.png) | cuộc sống bừa bãi |
|
|
|
|