|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
policier
![](img/dict/02C013DD.png) | [policier] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thuộc) công an, (thuộc) cảnh sát | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mesures policières | | biện pháp cảnh sát | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trinh thám | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Roman policier | | truyện trinh thám | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | công an viên, cảnh sát | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Policier de quartier | | công an khu vực | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les policiers ont arrêté le coupable | | cảnh sát đã bắt giữ được tên tội phạm |
|
|
|
|