![](img/dict/02C013DD.png) | [politique] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thuộc) chính trị |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vie politique |
| đời sống chính trị |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Criminel politique |
| chính trị phạm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Prisonnier politique |
| tù chính trị |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | économie politique |
| kinh tế chính trị |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Homme politique |
| chính khách |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Monde politique |
| chính giới |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Parti politique |
| chính đảng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Régime politique |
| chính thể |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tendance politique |
| xu hướng chính trị |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Position politique |
| vị trí về chính trị |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les réformes politiques |
| những cải tổ về chính trị |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Crise politique |
| khủng hoảng chính trị |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Situation politique d'un pays |
| tình hình chính trị một nước |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) khôn khéo |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ce n'est pas très politique |
| thế là không khôn khéo lắm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | opinion politique |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chính kiến |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhà chính trị, chính trị gia |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un fin politique |
| một nhà chính trị khôn khéo |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | mặt chính trị |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le politique et le social |
| mặt chính trị và mặt xã hội |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tù chính trị |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chính trị |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire de la politique |
| làm chính trị |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Discuter politique |
| bàn luận chính trị; bàn tán chính trị |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chính sách |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Politique extérieure |
| chính sách đối ngoại |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa rộng) cách xử sự |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Habile politique |
| cách xử sự khôn khéo |