|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pommade
![](img/dict/02C013DD.png) | [pommade] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (dược học) thuốc mỡ, pomat | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Etendre de la pommade sur la peau | | bôi thuốc mỡ lên da | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tube de pommade | | ống thuốc mỡ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sáp (xức tóc) | | ![](img/dict/809C2811.png) | passer de la pommade à quelqu'un | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) nịnh hót ai |
|
|
|
|