|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ponte
 | [ponte] |  | danh từ giống cái | |  | sự đẻ trứng | |  | mùa đẻ trứng | |  | lứa trứng | |  | Vendre toute la ponte | | bán cả lứa trứng | |  | ponte ovulaire | |  | sự rụng trứng (ở động vật đẻ con) |  | danh từ giống đực | |  | (đánh bài) (đánh cờ) nhà con (đối với nhà cái, trong đám bạc) | |  | (thân mật) nhân vật quan trọng, kẻ thần thế | |  | Gros ponte de la finance | | kẻ thần thế lớn trong giới tài chính |
|
|
|
|