![](img/dict/02C013DD.png) | [pɔn'tifikl] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) Giáo hoàng, về Giáo hoàng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | do giám mục, hồng y giáo.. làm lễ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | pontifical high mass |
| lễ Mét trọng do Giám mục làm chủ lễ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cố chấp (khăng khăng giữ ý kiến mình); tỏ vẻ (làm ra vẻ là giáo chủ); giáo lý một cách khoa trương |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sách nghi lễ của giám mục |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) trang phục và huy hiệu của giám mục |