|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pontificate
pontificate![](img/dict/02C013DD.png) | [pɔn'tifikət] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chức giáo chủ (nhất là chức giáo hoàng); nhiệm kỳ của giáo hoàng | ![](img/dict/02C013DD.png) | [pɔn'tifikeit] | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (như) pontify | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lên mặt phán (thật ra không biết gì) |
/pɔn'tifikit/
danh từ
chức giáo hoàng; nhiệm kỳ của giáo hoàng
chức giáo chủ; chức giám mục; nhiệm kỳ của giáo chủ; nhiệm kỳ của giám mục[pɔn'tifikeit]
nội động từ
(như) pontify
|
|
|
|