poorly
poorly![](img/dict/02C013DD.png) | ['pɔ:li] | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | một cách tồi tàn, xấu | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | poorly dressed | | ăn mặc tồi tàn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tệ, tồi, kém cỏi | | ![](img/dict/809C2811.png) | poorly off | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) sống khốn khổ | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) không khoẻ, ốm, khó ở | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to feel rather poorly | | thấy người không được khoẻ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to look very poorly | | trông có vẻ không khoẻ |
/'puəli/
phó từ
nghèo nàn, thiếu thốn
xoàng, tồi
tính từ
không khoẻ, khó ở to feel rather poorly thấy người không được khoẻ to look very poorly trông có vẻ không khoẻ
|
|